Báo cáo tổng hợp các khoản thu - chi ngoài ngân sách năm học 2014 - 2015
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | | |||||||||
TRƯỜNG: THCS TÂN PHONG | ||||||||||
BÁO CÁO | ||||||||||
TỔNG HỢP CÁC KHOẢN THU - CHI NGOÀI NGÂN SÁCH NĂM HỌC 2014 - 2015 | ||||||||||
Đơn vị tính: 1000 đồng | ||||||||||
STT | Nội dung | Số dư ngày 01/7/2014 | Số phát sinh từ ngày 01/7/2014 đến ngày 30/6/2015 | Số dư đến ngày 30/6/2015 | Định mức thu | Mức thu theo | ||||
Thu | Chi | Học kỳ I | Học kỳ II | |||||||
| Tổng cộng | 69,509.0 | 998,245.0 | 1,024,294.0 | 43,460.0 |
|
|
| ||
I | Các khoản thu theo quy định | 69,509.0 | 105,685.0 | 134,644.0 | 40,550.0 |
|
|
| ||
1 | Học phí | 69,509.0 | 91,237.0 | 120,196.0 | 40,550.0 | 25 | 25 | Tháng | ||
2 | Lệ phí thi nghề phổ thông |
| 14,448.0 | 14,448.0 | - | 24 | 24 |
| ||
II | Các khoản thu, chi hộ | - | 120,350.0 | 120,350.0 | - |
|
|
| ||
1 | Thu phục vụ bán trú | - | - | - | - |
|
|
| ||
1.1 | Tiền bữa ăn chính + phụ |
|
|
| - |
|
| Ngày | ||
1.2 | Tiền chăm sóc bán trú |
|
|
| - |
|
| Tháng | ||
1.3 | Tiền chất đốt |
|
|
| - |
|
| Tháng | ||
1.4 | Mua sắm trang thiết bị |
|
|
| - |
|
| Năm | ||
2 | Thu Bảo hiểm y tế HS | - | 120,350.0 | 120,350.0 | - |
|
|
| ||
2.1 | Thu hộ BHYT |
| 102,200.0 | 102,200.0 | - | 289.8 |
| Năm | ||
2.2 | Kinh phí CSSK ban đầu |
| 18,150.0 | 18,150.0 | - |
|
|
| ||
III | Các khoản thu viện trợ, quà biếu, tặng cho |
|
|
| - |
|
|
| ||
IV | Các khoản thu, chi tài trợ |
|
|
| - |
|
|
| ||
V | Các khoản thu thỏa thuận với PHHS | - | 772,210.0 | 769,300.0 | 2,910.0 |
|
|
| ||
1 | Học thêm ngày thứ 7 đối với mầm non (HS có nhu cầu) |
|
|
| - |
|
| Tháng | ||
2 | Học tin học đối với Tiểu học (HS có nhu cầu ) |
|
|
| - |
|
| Tháng | ||
3 | Học thêm đối với THCS (HS có nhu cầu) |
| 655,560.0 | 655,560.0 | - | 10 | 10 | Tháng | ||
4 | Học nghề phổ thông (HS có nhu cầu) |
|
|
| - |
|
| Tháng | ||
5 | Nước uống cho học sinh |
| 42,000.0 | 42,000.0 | - | 10 | 10 | Tháng | ||
6 | Coi xe đạp (HS có nhu cầu) |
| 12,750.0 | 9,840.0 | 2,910.0 | 5 | 5 | Tháng | ||
7 | Sửa chữa nhỏ, mua sắm TTB |
| 61,900.0 | 61,900.0 | - | 150 |
| Năm | ||
VI | Thu khác (Nếu có) |
|
|
| - |
|
|
| Đơn vị tự đặt công thức tính dòng tổng cộng này | |
1 | Học thêm hè đối với mầm non (HS có nhu cầu) |
|
|
| - |
|
| Tháng |